Có 2 kết quả:
直觀 zhí guān ㄓˊ ㄍㄨㄢ • 直观 zhí guān ㄓˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct observation
(2) directly perceived through the senses
(3) intuitive
(4) audiovisual
(2) directly perceived through the senses
(3) intuitive
(4) audiovisual
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct observation
(2) directly perceived through the senses
(3) intuitive
(4) audiovisual
(2) directly perceived through the senses
(3) intuitive
(4) audiovisual
Bình luận 0